Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geologic time


noun
the time of the physical formation and development of the earth (especially prior to human history)
Syn:
geological time
Hypernyms:
time
Hyponyms:
eon, aeon, period, geological period, era,
geological era, epoch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.